LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
| STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
|---|---|---|---|---|
| 1 |
Fabafixim 200 Compounds: Cefixim 200mg/ viên |
VD-15804-11 | Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương I - Pharbaco | 160 Tôn Đức Thắng, Hà Nội (SX: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội) |
| 2 |
Fabafixim 200 Compounds: Cefixim 200mg/viên |
VD-15803-11 | Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương I - Pharbaco | 160 Tôn Đức Thắng, Hà Nội (SX: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội) |
| 3 |
Fabafixim 100 Compounds: Cefixim 100mg/ viên |
VD-15802-11 | Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương I - Pharbaco | 160 Tôn Đức Thắng, Hà Nội (SX: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội) |
| 4 |
Fabadroxil Compounds: Cefadroxil 500mg/ viên |
VD-15801-11 | Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương I - Pharbaco | 160 Tôn Đức Thắng, Hà Nội (SX: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội) |
| 5 |
Fabadroxil Compounds: Cefadroxil 250mg/ gói |
VD-15800-11 | Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương I - Pharbaco | 160 Tôn Đức Thắng, Hà Nội (SX: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội) |
| 6 |
Fabadroxil Compounds: Cefadroxil 250mg/ 5ml |
VD-15799-11 | Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương I - Pharbaco | 160 Tôn Đức Thắng, Hà Nội (SX: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội) |
| 7 |
EuzIDroxin Compounds: Cefadroxil 500mg/ viên |
VD-15798-11 | Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương I - Pharbaco | 160 Tôn Đức Thắng, Hà Nội (SX: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội) |
| 8 |
Cephalexin 500mg Compounds: Cephalexin 500mg/ viên |
VD-15797-11 | Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương I - Pharbaco | 160 Tôn Đức Thắng, Hà Nội (SX: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội) |
| 9 |
Cefwin 500 Compounds: Cefradin 500mg/ viên |
VD-15795-11 | Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương I - Pharbaco | 160 Tôn Đức Thắng, Hà Nội (SX: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội) |
| 10 |
Cephalexin 250mg Compounds: Cephalexin 250mg/ viên |
VD-15796-11 | Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương I - Pharbaco | 160 Tôn Đức Thắng, Hà Nội (SX: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội) |

