
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Broncofort Compounds: Núc nác, Phục linh, Cam thảo, Bán hạ chế, Bọ mắm Eucalyptol, tinh dầu húng chanh |
VD-16787-12 | Công ty cổ phần dược Danapha. | 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, Đà Nẵng (SX tại KCN Hòa Khánh, Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng) |
2 |
Phenxycap 500 Compounds: Glucosamin 375 mg |
VD-16786-12 | Công ty cổ phần dược Danapha | 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, tp. Đà Nẵng |
3 |
Dưỡng tâm an thần Compounds: Hoài sơn, lá dâu, lá vông, Long nhãn, Liên nhục, Liên tâm, Bá tử nhân, Toan táo nhân |
VD-16788-12 | Công ty cổ phần dược Danapha. | 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, Đà Nẵng (SX tại KCN Hòa Khánh, Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng) |
4 |
Naphazolin 0,05% Compounds: Naphazolin hydroclorID 2,5 mg/5 ml |
VD-16784-12 | Công ty cổ phần dược Danapha | 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, tp. Đà Nẵng |
5 |
Danapha-Telfadin 180 Compounds: Fexofenadin HCl 180mg |
VD-16783-12 | Công ty cổ phần dược Danapha | 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, tp. Đà Nẵng |
6 |
Phenobarbital 10% Compounds: Natri phenobarbital 200mg/2ml |
VD-16785-12 | Công ty cổ phần dược Danapha | 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, tp. Đà Nẵng |
7 |
Dacolfort Compounds: Diosmin 450 mg, HesperIDin 50 mg (tương ứng với 500 mg hỗn hợp vi thể tinh khiết) |
VD-16782-12 | Công ty cổ phần dược Danapha | 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, tp. Đà Nẵng |
8 |
Colchicin 1 mg Compounds: Colchicin 1 mg |
VD-16781-12 | Công ty cổ phần dược Danapha | 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, tp. Đà Nẵng |
9 |
Donalium 20 mg Compounds: DomperIDon maleat 20mg |
VD-16779-12 | Công ty cổ phần Dược Đồng Nai. | 221B, Phạm Văn Thuận, P. Tân Tiến, TP. Biên Hoà, Đồng Nai |
10 |
Donalium 20 mg Compounds: DomperIDon maleat 20mg |
VD-16778-12 | Công ty cổ phần Dược Đồng Nai. | 221B, Phạm Văn Thuận, P. Tân Tiến, TP. Biên Hoà, Đồng Nai |