LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
| STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
|---|---|---|---|---|
| 1 |
Ampicilin 500 mg Compounds: Ampicilin trihydrat tương đương 500mg |
VD-16806-12 | Công ty cổ phần Dược Minh Hải | 322 Lý Văn Lâm-P1-Tp. Cà Mau- Tỉnh Cà Mau |
| 2 |
Cephalexin 250 mg Compounds: Cephalexin 250mg (dưới dạng Cephalexin monohydrat) |
VD-16807-12 | Công ty cổ phần Dược Minh Hải | 322 Lý Văn Lâm-P1-Tp. Cà Mau- Tỉnh Cà Mau |
| 3 |
Joint Scap 250 mg Compounds: Glucosamin sulfat kali clorID 250 mg |
VD-16811-12 | Công ty cổ phần Dược Minh Hải | 322 Lý Văn Lâm-P1-Tp. Cà Mau- Tỉnh Cà Mau |
| 4 |
AcID Folic 5 mg Compounds: acID folic 5mg |
VD-16826-12 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2.. | Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh |
| 5 |
Aciclovir 200 mg Compounds: Acyclovir 200mg |
VD-16803-12 | Công ty cổ phần Dược Minh Hải | 322 Lý Văn Lâm-P1-Tp. Cà Mau- Tỉnh Cà Mau |
| 6 |
Cephalexin 500 mg Compounds: Cephalexin 500 mg (dưới dạng Cephalexin monohydat) |
VD-16808-12 | Công ty cổ phần Dược Minh Hải | 322 Lý Văn Lâm-P1-Tp. Cà Mau- Tỉnh Cà Mau |
| 7 |
Levofloxacin 250 Compounds: Levofloxacin hemihydrat 256,230mg tương đương Levofloxacin 250mg |
VD-16800-12 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ , P. An Hoà, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ |
| 8 |
Lipvar 20 Compounds: Atorvastatin calcium 20mg |
VD-16802-12 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ , P. An Hoà, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ |
| 9 |
Levofloxacin 500 Compounds: Levofloxacin hemihydrat tương đương levofloxacin 500mg |
VD-16801-12 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ , P. An Hoà, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ |
| 10 |
Hapacol Compounds: Paracetamol 500 mg |
VD-16799-12 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ , P. An Hoà, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ |

