LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
| STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
|---|---|---|---|---|
| 1 |
Metrima100 Compounds: Clotrimazol 100mg |
VD-16833-12 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2.. | Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh |
| 2 |
Bedouza 1000 Compounds: Cyanocobalamin 1000mcg |
VD-16828-12 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2.. | Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh |
| 3 |
Acemol Compounds: Paracetamol 325mg/ viên |
VD-16812-12 | Công ty cổ phần dược phẩm 2/9. | 299/22 Lý Thường Kiệt, P.15, Q.11, TP. Hồ Chí Minh (SX tại: 930 C4, Đường C, KCN Cát Lái, Cụm 2, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q.2, TP. Hồ Chí Minh) |
| 4 |
Pepevit Compounds: NicotinamID 50mg/ viên |
VD-16822-12 | Công ty cổ phần dược phẩm 2/9. | 299/22 Lý Thường Kiệt, P.15, Q.11, TP. Hồ Chí Minh (SX tại: 930 C4, Đường C, KCN Cát Lái, Cụm 2, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q.2, TP. Hồ Chí Minh) |
| 5 |
Berberal F Compounds: Berberin clorID 50mg/ viên |
VD-16818-12 | Công ty cổ phần dược phẩm 2/9. | 299/22 Lý Thường Kiệt, P.15, Q.11, TP. Hồ Chí Minh (SX tại: 930 C4, Đường C, KCN Cát Lái, Cụm 2, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q.2, TP. Hồ Chí Minh) |
| 6 |
Acemol enfant Compounds: Paracetamol 100mg/ viên |
VD-16814-12 | Công ty cổ phần dược phẩm 2/9. | 299/22 Lý Thường Kiệt, P.15, Q.11, TP. Hồ Chí Minh (SX tại: 930 C4, Đường C, KCN Cát Lái, Cụm 2, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q.2, TP. Hồ Chí Minh) |
| 7 |
Vitamin B6 50mg Compounds: Vitamin B6 50mg/ viên |
VD-16825-12 | Công ty cổ phần dược phẩm 2/9. | 299/22 Lý Thường Kiệt, P.15, Q.11, TP. Hồ Chí Minh (SX tại: 930 C4, Đường C, KCN Cát Lái, Cụm 2, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q.2, TP. Hồ Chí Minh) |
| 8 |
Co-trimoxazol F Compounds: Mỗi viên chứa: Sulfamethoxazol 800mg; Trimethoprim 160mg |
VD-16820-12 | Công ty cổ phần dược phẩm 2/9. | 299/22 Lý Thường Kiệt, P.15, Q.11, TP. Hồ Chí Minh (SX tại: 930 C4, Đường C, KCN Cát Lái, Cụm 2, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q.2, TP. Hồ Chí Minh) |
| 9 |
Alumina Compounds: Mỗi viên chứa: Nhôm hydroxyd 200mg; Magnesi carbonat 100mg; Calci carbonat 50mg; Atropin sulfat 0,2mg |
VD-16817-12 | Công ty cổ phần dược phẩm 2/9. | 299/22 Lý Thường Kiệt, P.15, Q.11, TP. Hồ Chí Minh (SX tại: 930 C4, Đường C, KCN Cát Lái, Cụm 2, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q.2, TP. Hồ Chí Minh) |
| 10 |
PP 500 Compounds: NicotinamID 500mg/ viên |
VD-16824-12 | Công ty cổ phần dược phẩm 2/9. | 299/22 Lý Thường Kiệt, P.15, Q.11, TP. Hồ Chí Minh (SX tại: 930 C4, Đường C, KCN Cát Lái, Cụm 2, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q.2, TP. Hồ Chí Minh) |

