
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Vitamin B6 250mg Compounds: PyrIDoxin HCl 250mg/ viên |
VD-16762-12 | Xí nghiệp Dược phẩm 150- Công ty cổ phần Armepharco | 112 Trần Hưng Đạo- Q.1- TP. Hồ Chí Minh |
2 |
Vitamin B1 250mg Compounds: Thiamin HCl 250mg/ viên |
VD-16761-12 | Xí nghiệp Dược phẩm 150- Công ty cổ phần Armepharco | 112 Trần Hưng Đạo- Q.1- TP. Hồ Chí Minh |
3 |
Thiamin B1 250mg Compounds: Thiamin HCl 250mg/ viên |
VD-16760-12 | Xí nghiệp Dược phẩm 150- Công ty cổ phần Armepharco | 112 Trần Hưng Đạo- Q.1- TP. Hồ Chí Minh |
4 |
PyrIDoxin B6 250mg Compounds: PyrIDoxin HCl 250mg/ viên |
VD-16759-12 | Xí nghiệp Dược phẩm 150- Công ty cổ phần Armepharco | 112 Trần Hưng Đạo- Q.1- TP. Hồ Chí Minh |
5 |
Prednisolon (viên nang màu trắng/ tím) Compounds: Prednisolon 5mg/ viên |
VD-16758-12 | Xí nghiệp Dược phẩm 150- Công ty cổ phần Armepharco | 112 Trần Hưng Đạo- Q.1- TP. Hồ Chí Minh |
6 |
Prednisolon Compounds: Prednisolon 5mg/ viên |
VD-16757-12 | Xí nghiệp Dược phẩm 150- Công ty cổ phần Armepharco | 112 Trần Hưng Đạo- Q.1- TP. Hồ Chí Minh |
7 |
Pefloxacin 400mg Compounds: Pefloxacin 400mg/ viên |
VD-16756-12 | Xí nghiệp Dược phẩm 150- Công ty cổ phần Armepharco | 112 Trần Hưng Đạo- Q.1- TP. Hồ Chí Minh |
8 |
Oresol Compounds: Mỗi gói chứa: Glucose khan 20g; Natri clorID 3,5g; Natri citrat dihydrat 2,9g; Kali clorID 1,5g. |
VD-16755-12 | Xí nghiệp Dược phẩm 150- Công ty cổ phần Armepharco | 112 Trần Hưng Đạo- Q.1- TP. Hồ Chí Minh |
9 |
Methionin 250mg Compounds: Methionin 250mg/ viên |
VD-16754-12 | Xí nghiệp Dược phẩm 150- Công ty cổ phần Armepharco | 112 Trần Hưng Đạo- Q.1- TP. Hồ Chí Minh |
10 |
Dextazyne Compounds: Dexamethason acetat 0,5mg/ viên |
VD-16753-12 | Xí nghiệp Dược phẩm 150- Công ty cổ phần Armepharco | 112 Trần Hưng Đạo- Q.1- TP. Hồ Chí Minh |