
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Amoxicilin 250 Compounds: Amoxicilin trihydrat tương đương 250mg Amoxicilin |
VD-16797-12 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ , P. An Hoà, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ |
2 |
CefaDHG Compounds: Cephalexin 500mg (dưới dạng Cephalexin monohydrat) |
VD-16798-12 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ , P. An Hoà, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ |
3 |
Paracetamol Compounds: Paracetamol 500 mg |
VD-16796-12 | Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh | 167 Hà Huy Tập, tp. Hà Tĩnh |
4 |
Fastcort Compounds: Methylprednisolon 4mg |
VD-16792-12 | Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh | 167 Hà Huy Tập, tp. Hà Tĩnh |
5 |
Paracetamol Compounds: Paracetamol 325mg |
VD-16795-12 | Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh | 167 Hà Huy Tập, tp. Hà Tĩnh |
6 |
Kem bôi da Mycorozal Compounds: Ketoconazol 100mg |
VD-16794-12 | Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh | 167 Hà Huy Tập, tp. Hà Tĩnh |
7 |
Fuxacetam Compounds: Piracetam 800mg |
VD-16793-12 | Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh | 167 Hà Huy Tập, tp. Hà Tĩnh |
8 |
Berberin mộc hương Compounds: Berberin clorID 5mg, mộc hương 15mg |
VD-16791-12 | Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh | 167 Hà Huy Tập, tp. Hà Tĩnh |
9 |
Lipacap Compounds: Cao khô Hà thủ ô, cao khô Đan sâm, cao khô Tam thất, cao khô Sơn tra |
VD-16790-12 | Công ty cổ phần dược Danapha. | 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, Đà Nẵng (SX tại KCN Hòa Khánh, Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng) |
10 |
Hộ tâm đơn Compounds: Đan sâm 720 mg (tương ứng 270 mg cao khô), Tam thất 141 mg, Camphor 8 mg |
VD-16789-12 | Công ty cổ phần dược Danapha. | 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, Đà Nẵng (SX tại KCN Hòa Khánh, Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng) |