LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
| STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
|---|---|---|---|---|
| 1 |
Dexamethason Compounds: Dexamethason acetat 0,5mg/ viên |
VD-16752-12 | Xí nghiệp Dược phẩm 150- Công ty cổ phần Armepharco | 112 Trần Hưng Đạo- Q.1- TP. Hồ Chí Minh |
| 2 |
Cophalen Compounds: Cefaclor 500mg/ viên |
VD-16751-12 | Xí nghiệp Dược phẩm 150- Công ty cổ phần Armepharco | 112 Trần Hưng Đạo- Q.1- TP. Hồ Chí Minh |
| 3 |
Cophadom- M Compounds: DomperIDon maleat tương đương DomperIDon 10mg |
VD-16750-12 | Xí nghiệp Dược phẩm 150- Công ty cổ phần Armepharco | 112 Trần Hưng Đạo- Q.1- TP. Hồ Chí Minh |
| 4 |
Cophacip Compounds: Ciprofloxacin 500mg/ viên |
VD-16749-12 | Xí nghiệp Dược phẩm 150- Công ty cổ phần Armepharco | 112 Trần Hưng Đạo- Q.1- TP. Hồ Chí Minh |
| 5 |
Cloramphenicol 250mg Compounds: Cloramphenicol 250mg/ viên |
VD-16748-12 | Xí nghiệp Dược phẩm 150- Công ty cổ phần Armepharco | 112 Trần Hưng Đạo- Q.1- TP. Hồ Chí Minh |
| 6 |
CimetIDin 300mg Compounds: CimetIDin 300mg/ viên |
VD-16747-12 | Xí nghiệp Dược phẩm 150- Công ty cổ phần Armepharco | 112 Trần Hưng Đạo- Q.1- TP. Hồ Chí Minh |
| 7 |
Cetirizin 10mg Compounds: Cetirizin 2HCl 10mg/ viên |
VD-16746-12 | Xí nghiệp Dược phẩm 150- Công ty cổ phần Armepharco | 112 Trần Hưng Đạo- Q.1- TP. Hồ Chí Minh |
| 8 |
Cephalexin 500mg Compounds: Cephalexin 500mg/ viên |
VD-16745-12 | Xí nghiệp Dược phẩm 150- Công ty cổ phần Armepharco | 112 Trần Hưng Đạo- Q.1- TP. Hồ Chí Minh |
| 9 |
Cephalexin 500mg Compounds: Cephalexin 500mg/ viên |
VD-16744-12 | Xí nghiệp Dược phẩm 150- Công ty cổ phần Armepharco | 112 Trần Hưng Đạo- Q.1- TP. Hồ Chí Minh |
| 10 |
Cefadroxil 250mg Compounds: Cefadroxil 250mg/ gói |
VD-16743-12 | Xí nghiệp Dược phẩm 150- Công ty cổ phần Armepharco | 112 Trần Hưng Đạo- Q.1- TP. Hồ Chí Minh |

