
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Domfeboston Compounds: DomperIDon maleat 12,73mg (tương đương 10mg DomperIDon) |
VD-16859-12 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam | Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam |
2 |
Cefaclor 125 Compounds: Cefaclor monohydrat tương đương Cefaclor 125mg |
VD-16854-12 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |
3 |
Bifumax 125 Compounds: Cefuroxim axetil tương đương Cefuroxim base 125mg |
VD-16851-12 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |
4 |
BikIDton Compounds: Vitamin D2, E, B1, B2, PP, B6, B5, Lysin HCL, Calci glycerophosphat 50% tương đương Calci 130mg |
VD-16852-12 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |
5 |
EtoposID BIDiphar Compounds: EtoposID 100mg |
VD-16855-12 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |
6 |
Siro promethazin 0,1% Compounds: Promethazin HCl 60mg |
VD-16856-12 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |
7 |
Viên nén ngậm bạc hà Compounds: Menthol 1,2mg |
VD-16857-12 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |
8 |
Bicilin Compounds: Cefazolin natri tương ứng Cefazolin 1g |
VD-16847-12 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |
9 |
Bonevit Compounds: Calci lactat gluconat tương ứng Calci 380mg, Calci carbonat tương ứng calci 120mg |
VD-16853-12 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |
10 |
BIDilexin Compounds: Cefalexin monohydrat tương ứng Cefalexin 500mg |
VD-16850-12 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |