LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION

STT Trade name SDK Manufacturer's name Manufacturing address
1

Amoxicillin 1g

Compounds: Amoxicilin natri tương ứng với 1g Amoxicillin

VD-16846-12 Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định
2

Vilcetin 5

Compounds: Vinpocetin 5mg

VD-16858-12 Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định
3

Antalgine Gel

Compounds: Diclofenac sodium 1% (dưới dạng Diclofenac diethylamine), Methyl salicylate 10%, Menthol 5%

VD-16842-12 Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A KCN Nhơn Trạch 3, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đông Nai
4

Amfadol Flu

Compounds: Paracetamol 500 mg, Pseudoephedrin HCl 20 mg, Clopheniramin maleat 2 mg

VD-16840-12 Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A KCN Nhơn Trạch 3, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đông Nai
5

Ginkan

Compounds: Cao Ginkgo biloba 40 mg

V133-H12-13 Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A KCN Nhơn Trạch 3, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đông Nai
6

K-Cort

Compounds: Triamcinolone 4 mg

VD-16843-12 Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A KCN Nhơn Trạch 3, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đông Nai
7

Fonvit-F

Compounds: Sắt (II) fumarat 162 mg, AcID folic 0,75 mg, Vitamin B12 10mcg

VD-16915-12 Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây 10A Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội (SX tại Tổ dân phố số 4, La Khê, Hà Đông, Hà Nội)
8

Calforvit

Compounds: Calci gluconat 500mg (tương ứng 520,910mg Calci gluconat.H2O); Vitamin D3 200UI (Cholecalciferol dạng bột 100 000IU/g)

VD-16943-12 Công ty cổ phần Dược phẩm OPV Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai
9

Orexcin 750 mg

Compounds: Cephalexin 750mg

VD-16978-12 Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông Lô số 7, đường số 2, KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh
10

Ampicilin 500

Compounds: Ampicilin trihydrat tương đương 500mg Ampicilin

VD-16903-12 Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây 10A Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội (SX tại Tổ dân phố số 4, La Khê, Hà Đông, Hà Nội)