
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Capoluck Compounds: Calci folinat tương đương với acID folinic 50mg |
VD-13540-10 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương |
2 |
Capoluck Compounds: Calci folinat tương đương với acID folinic 100mg |
VD-13541-10 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương |
3 |
Vacoverin Compounds: Alverin citrat 40mg |
VD-13539-10 | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TX. Tân An, Long An |
4 |
Bromhexin 8 mg Compounds: Bromhexin hydroclorID 8mg |
VD-13538-10 | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TX. Tân An, Long An |
5 |
Mediroten - F Compounds: Dầu gấc nguyên chất 200mg, Vitamin E thiên nhiên 20IU |
VD-13535-10 | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex. | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Vĩnh Phúc |
6 |
Epfepara Codeine Compounds: Acetaminophen 500 mg, Codein phosphat 15mg |
VD-13534-10 | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex. | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Vĩnh Phúc |
7 |
Bevichymo Compounds: Chymotrypsin 8,4mg |
VD-13533-10 | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex. | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Vĩnh Phúc |
8 |
Rhutazil-P Compounds: Acetaminophen 500mg, Loratadin 5mg, Dextromethorphan HBr 7,5mg |
VD-13536-10 | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex. | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Vĩnh Phúc |
9 |
Tonmaz Compounds: Clotrimazol 10mg, Triamcinolon acetonID 1mg, Gentamicin sulfat 1mg |
VD-13537-10 | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex. | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Vĩnh Phúc |
10 |
pms- Centrivit Compounds: vitamin A, vitamin D3, vitamin E, vitamin C, vitamin B1, vitamin B2, vitamin B5, vitamin B6, vitamin B12, vitamin PP, acID folic, D- biotin |
VD-13428-10 | Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM | 04- đường 30/4- Tp. Cao Lãnh - Đồng Tháp |