
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Hapacol XN Compounds: Paracetamol 500mg |
VD-14188-11 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ |
2 |
Hapacol XL Compounds: Paracetamol 500 mg |
VD-14187-11 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ |
3 |
Hapacol CS Day Compounds: Paracetamol 650 mg, phenylephrin HCl 5mg |
VD-14186-11 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ |
4 |
Clorpheniramin 4 Compounds: Clorpheniramin maleat 4mg |
VD-14185-11 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ |
5 |
Ciprofloxacin 250 Compounds: Ciprofloxacin 250 mg |
VD-14184-11 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ |
6 |
Cefpodoxime 200 Compounds: Cefpodoxim 200mg (dưới dạng Cefpodoxim Proxetil) |
VD-14183-11 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ |
7 |
Bipp sủi Compounds: Vitamin B1, B2, B5, B6, PP, C, biotin, acID folic |
VD-14182-11 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ |
8 |
Amoxicilin 500 Compounds: Amoxicilin trihydrat tương đương 500 mg Amoxicilin |
VD-14181-11 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ |
9 |
Phenobarbital 10 mg Compounds: Phenobarbital 10 mg |
VD-14179-11 | Công ty cổ phần dược Danapha | 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, tp. Đà Nẵng |
10 |
Majohepa Compounds: L-ornithin L-Aspartat 500mg/5ml |
VD-14178-11 | Công ty cổ phần dược Danapha | 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, tp. Đà Nẵng |