
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Eutelsan 20 Compounds: Telmisartan 20mg |
VD-14210-11 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2.. | Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh |
2 |
Eftirosu 20 Compounds: Rosuvastatin calcium 20mg |
VD-14209-11 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2.. | Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh |
3 |
Diserti Compounds: Betahistin dihydroclorID 16mg |
VD-14208-11 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2.. | Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh |
4 |
Deconal Compounds: Paracetamol 500mg, Pseudoephedrin HCl 30mg |
VD-14207-11 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2.. | Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh |
5 |
Cinnarizine Compounds: Cinarizin 25mg |
VD-14206-11 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2.. | Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh |
6 |
Atimetrol 500 Compounds: MetronIDazol 500mg |
VD-14205-11 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2.. | Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh |
7 |
Atimecox Compounds: Meloxicam 7,5mg |
VD-14204-11 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2.. | Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh |
8 |
NadyOflox Compounds: Ofloxacin 200mg/ viên |
VD-14203-11 | Công ty cổ phần dược phẩm 2/9. | 930C4, Đường C, KCN Cát Lái, Cụm2, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, Tp. Hồ Chí Minh |
9 |
Menthana Compounds: Mỗi 100ml chứa: Menthol 2g; Tinh dầu bạc hà 59ml; Tinh dầu đinh hương 0,5ml; Tinh dầu quế 0,5ml |
VD-14202-11 | Công ty cổ phần dược phẩm 2/9. | 930C4, Đường C, KCN Cát Lái, Cụm2, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, Tp. Hồ Chí Minh |
10 |
Esogit Compounds: Aluminium hydroxID 0,6084g (tương đương aluminium oxID 0,4g), magnesium hydroxID 0,8g, simethicon 0,1g |
VD-14201-11 | Công ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar. | 6A Ngô Quyền, Phường 6, TP. Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng |