
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Grial 500 Compounds: Mỗi viên chứa: Paracetamol 500mg; Clorpheniramin maleat 4mg |
VD-14167-11 | Công ty cổ phần Dược S. Pharm | Lô G, KCN An Nghiệp, An Hiệp, Châu Thành, Sóc Trăng |
2 |
Glucosamin Compounds: Glucosamin sulfat 500mg/ viên |
VD-14166-11 | Công ty cổ phần Dược S. Pharm | Lô G, KCN An Nghiệp, An Hiệp, Châu Thành, Sóc Trăng |
3 |
Bcomplex-C Compounds: Mỗi viên chứa: Thiamin mononitrat 15mg; PyrIDoxin HCl 5mg; Riboflavin 10mg; NicotinamID 50mg; AcID ascorbic 50mg |
VD-14165-11 | Công ty cổ phần Dược S. Pharm | Lô G, KCN An Nghiệp, An Hiệp, Châu Thành, Sóc Trăng |
4 |
Aralgicxan Compounds: Mỗi viên chứa: Paracetamol 325mg; Ibuprofen 200mg |
VD-14164-11 | Công ty cổ phần Dược S. Pharm | Lô G, KCN An Nghiệp, An Hiệp, Châu Thành, Sóc Trăng |
5 |
Acetylcystein Compounds: Acetylcystein 200mg/ gói |
VD-14163-11 | Công ty cổ phần Dược S. Pharm | Lô G, KCN An Nghiệp, An Hiệp, Châu Thành, Sóc Trăng |
6 |
Naphasukan Compounds: Ginkgo biloba 40mg |
VD-14162-11 | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà | 415- Hàn Thuyên - Nam Định |
7 |
Hemtonic Compounds: Mỗi viên chứa: Sắt (II) fumarat 162mg; AcID folic 0,75mg |
VD-14161-11 | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà | 415- Hàn Thuyên - Nam Định |
8 |
Duraton- Ginseng Compounds: Giniseng extract, Vitamin A, B1, B2, B5, B6, PP, C, D3, B12, Calci, Mangan, Magnesi, Kẽm, Sắt. |
VD-14159-11 | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà | 415- Hàn Thuyên - Nam Định |
9 |
Chướng nhãn minh Compounds: Cao việt quất, lutein, zaexanthin, vitamin A,E, C, B2, kẽm |
VD-14158-11 | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà | 415- Hàn Thuyên - Nam Định |
10 |
Biotin 5mg Compounds: Biotin 5mg/ viên |
VD-14157-11 | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà | 415- Hàn Thuyên - Nam Định |