
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Clobap Compounds: Clobetasol propionat 0,05% |
VD-14146-11 | Công ty Cổ phần BV Pharma | Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh |
2 |
Cevirflo Compounds: Moxifloxacin HCl tương ứng 400mg Moxifloxacin |
VD-14145-11 | Công ty Cổ phần BV Pharma | Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh |
3 |
Carhurol 20 Compounds: Rosuvastatin 20mg (dưới dạng Rosuvastatin calci) |
VD-14144-11 | Công ty Cổ phần BV Pharma | Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh |
4 |
Carhurol 10 Compounds: Rosuvastatin 10mg (dưới dạng Rosuvastatin calci) |
VD-14143-11 | Công ty Cổ phần BV Pharma | Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh |
5 |
Bvpalin Compounds: Desloratadin 5mg |
VD-14142-11 | Công ty Cổ phần BV Pharma | Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh |
6 |
Ausvair 150 Compounds: Pregabalin 150mg |
VD-14140-11 | Công ty Cổ phần BV Pharma | Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh |
7 |
Ausvair 75 Compounds: Pregabalin 75mg |
VD-14141-11 | Công ty Cổ phần BV Pharma | Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh |
8 |
Ahevip Compounds: Etoricoxib 90mg |
VD-14139-11 | Công ty Cổ phần BV Pharma | Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh |
9 |
Zikafix Compounds: Dextromethorphan. HBr, Clorpheniramin maleat, Guaifenesin |
VD-14137-11 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | 10A Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội (SX tại Tổ dân phố số 4 La Khê, Hà Đông, Hà Nội) |
10 |
Vitsofcaps Compounds: Vitamin A, B1, B2, B5, B6, B12, C, D3, E, PP, AcID folic |
VD-14136-11 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | 10A Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội (SX tại Tổ dân phố số 4 La Khê, Hà Đông, Hà Nội) |