LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION

STT Trade name SDK Manufacturer's name Manufacturing address
1

Esogas

Compounds: Aluminium hydroxID 0,6084g (tương đương aluminium oxID 0,4g), magnesium hydroxID 0,8g, simethicon 0,08g

VD-14200-11 Công ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar. 6A Ngô Quyền, Phường 6, TP. Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng
2

Dexamethason 0,5mg

Compounds: Dexamethason acetat 0,5mg

VD-14197-11 Công ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar. 6A Ngô Quyền, Phường 6, TP. Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng
3

Dexamethason 0,5mg

Compounds: Dexamethason acetat 0,5mg

VD-14198-11 Công ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar. 6A Ngô Quyền, Phường 6, TP. Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng
4

Dexamethason 0,5mg

Compounds: Dexamethason acetat 0,5mg

VD-14199-11 Công ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar. 6A Ngô Quyền, Phường 6, TP. Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng
5

Stoccel P

Compounds: Aluminium phosphat gel 20% 12,38 gam

VD-14196-11 Công ty cổ phần Dược Hậu Giang 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ
6

Piracetam 400

Compounds: Piracetam 400mg

VD-14194-11 Công ty cổ phần Dược Hậu Giang 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ
7

Perindopril 4

Compounds: Perindopril erbumin 4mg

VD-14193-11 Công ty cổ phần Dược Hậu Giang 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ
8

Multivitamin B

Compounds: Thiamin nitrat, vitamin B6, B2, PP

VD-14191-11 Công ty cổ phần Dược Hậu Giang 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ
9

Indoflu

Compounds: Paracetamol 325mg, Chlorpheniramin maleat 2mg

VD-14190-11 Công ty cổ phần Dược Hậu Giang 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ
10

Hapenxin HT

Compounds: Cephalexin 500mg (dưới dạng Cephalexin monohydrat)

VD-14189-11 Công ty cổ phần Dược Hậu Giang 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ