
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Ampha 3B Compounds: Thiamin mononitrat 100 mg, PyrIDoxin HCl 100 mg, Cyanocobalamin 0,15 mg |
VD-14232-11 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | KCN Nhơn Trạch, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đông Nai |
2 |
Pamolcodein Compounds: Mỗi viên chứa: Paracetamol 500mg; Codein phosphat 30mg |
VD-14230-11 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, An Giang |
3 |
Agi-Tyfedol 500 Compounds: Paracetamol 500mg/ viên |
VD-14229-11 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, An Giang |
4 |
Agituss-C Compounds: Mỗi viên chứa: Codein phosphat hemihydrat 10mg; Guaiphenesin 100mg |
VD-14227-11 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, An Giang |
5 |
Agipiro Compounds: Piroxicam beta cyclodextrin tương đương Piroxicam 20mg/ viên |
VD-14226-11 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, An Giang |
6 |
Agi-linco Compounds: Lincomycin hydroclorID tương đương Lincomycin 500mg/ viên |
VD-14225-11 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, An Giang |
7 |
Agifuros Compounds: FurosemID 40mg/ viên |
VD-14224-11 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, An Giang |
8 |
Agifamcin 300 Compounds: Rifampicin 300mg/ viên |
VD-14223-11 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, An Giang |
9 |
AgIDoxin Compounds: PyrIDoxin HCl 250mg/ viên |
VD-14222-11 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, An Giang |
10 |
AgIDorin Compounds: Mỗi viên chứa: Paracetamol 500mg; Phenylephrin HCl 5mg; Clorpheniramin maleat 2mg |
VD-14221-11 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, An Giang |