
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Vitamin C 500mg Compounds: AcID ascorbic 500mg |
VD-23667-15 | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam |
2 |
Tiphenesin Compounds: Mephenesin 250mg |
VD-23666-15 | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam |
3 |
Paracetamol 500mg Compounds: Paracetamol 500mg |
VD-23665-15 | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam |
4 |
Paracetamol 500mg Compounds: Paracetamol 500mg |
VD-23664-15 | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam |
5 |
Clorpheniramin 4mg Compounds: Chlorpheniramin maleat 4mg |
VD-23663-15 | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam |
6 |
Alimemazin 5mg Compounds: Alimemazin (dưới dạng Alimemazin tartrat) 5mg |
VD-23662-15 | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam |
7 |
SaVi Carvedilol 6.25 Compounds: Carvedilol 6,25 mg |
VD-23654-15 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Lô Z.01-02-03a KCN trong KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, Tp. HCM- Việt Nam |
8 |
SaVi Lamotrigine Compounds: Lamotrigin 50 mg |
VD-23655-15 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Lô Z.01-02-03a KCN trong KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, Tp. HCM- Việt Nam |
9 |
SaVi C 500 Compounds: AcID ascorbic 500 mg |
VD-23653-15 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Lô Z.01-02-03a KCN trong KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, Tp. HCM- Việt Nam |
10 |
AD Tamy Compounds: Vitamin A (Retinol palmitat) 2000IU; Vitamin D3 250IU |
VD-23657-15 | Công ty cổ phần dược phẩm Tamy | Lô Z.01-02-03a KCN trong KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, Tp. HCM- Việt Nam |