
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Busfan 8 Compounds: ThiocolchicosID 8mg |
VD-23868-15 | Công ty cổ phần SPM | Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- Q. Bình Tân- TP.HCM- Việt Nam |
2 |
Busfan 4 Compounds: ThiocolchicosID 4mg |
VD-23867-15 | Công ty cổ phần SPM | Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- Q. Bình Tân- TP.HCM- Việt Nam |
3 |
Tenafalexin 500 Compounds: Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500mg |
VD-23823-15 | Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.I | Số 8, Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế - Việt Nam) |
4 |
Tenafalexin 250 Compounds: Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250mg |
VD-23822-15 | Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.I | Số 8, Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế - Việt Nam) |
5 |
Tenaclor 250 Compounds: Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250mg |
VD-23821-15 | Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.I | Số 8, Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế - Việt Nam) |
6 |
Neutasol Compounds: Mỗi 30 g chứa; Clobetasol propionat 15mg |
VD-23820-15 | Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.I | Số 8, Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế - Việt Nam) |
7 |
Cipthasone Compounds: Mỗi 5 ml chứa: Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydroclorID) 15mg |
VD-23818-15 | Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.I | Số 8, Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế - Việt Nam) |
8 |
Gentameson Compounds: Mỗi 10 g chứa: Clotrimazol 100 mg; Betamethason dipropionat 6,4mg; Gentamicin (dưới dạng gentamicin sulfat) 10mg |
VD-23819-15 | Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.I | Số 8, Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế - Việt Nam) |
9 |
Dompenyl-M (NQ: Korea United Pharm. INC. Địa chỉ: 25-23, Nojanggongdan-gil, Jeondong-Myeon, Sejong-si, Hàn Quốc) Compounds: DomperIDon (dưới dạng DomperIDon maleat) 10 mg |
VD-23813-15 | Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int 2 | Số 2A, Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam- Singapore, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam |
10 |
Cefuro-B 500 Compounds: Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 500mg |
VD-23817-15 | Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.I | Số 8, Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế - Việt Nam) |