
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Hỗn hợp thần kinh-HT3 Compounds: Paracetamol 200mg, Codein phosphat 5mg, cafein monohydrat 20mg |
VD-11215-10 | Công ty cổ phần dược và thiết bị y tế Hà Tĩnh | 167 Hà Huy Tập, thị xã Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh |
2 |
Tenamyd HC 400 Compounds: Bionic Tige Bone Powder 400mg |
VD-11212-10 | Công ty cổ phần dược TW Medipharco - Tenamyd | Số 8 Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế |
3 |
Tiêu đờm bổ phế Compounds: Cao đặc Tiêu đờm bổ phế (Ma hoàng, Bạch linh, Bán hạ, Thiên môn đông, Bách bộ,…) |
VD-11213-10 | Công ty cổ phần dược TW Medipharco - Tenamyd | Số 8 Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế |
4 |
Medicholin Compounds: Vitamin A, E, B1, B2, Natri chondroitin sulfat, Cholin bitartrate |
VD-11208-10 | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex. | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Vĩnh Phúc |
5 |
Medisamin Compounds: AcID tranexamic 250mg |
VD-11209-10 | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex. | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Vĩnh Phúc |
6 |
Tadalafil Compounds: Tadalafil 10mg |
VD-11211-10 | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex. | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Vĩnh Phúc |
7 |
Diaricin Compounds: Diacerein 50mg |
VD-11207-10 | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex. | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Vĩnh Phúc |
8 |
Codetab - F Compounds: Terpin hydrat 100 mg, Codein phosphat 10 mg |
VD-11206-10 | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex. | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Vĩnh Phúc |
9 |
Đông trùng hạ thảo MP Compounds: Bột đông trùng hạ thảo |
VD-11204-10 | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex. | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Vĩnh Phúc |
10 |
Silymax Extra Compounds: Silymarin 70mg |
VD-11210-10 | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex. | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Vĩnh Phúc |