LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION

STT Trade name SDK Manufacturer's name Manufacturing address
1

Raspam 1g

Compounds: Cefotaxim 1g

VD-11252-10 Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh
2

Mekocefaclor

Compounds: Cefaclor 125mg

VD-11251-10 Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh
3

MaloxID

Compounds: Magnesium trisilicate khan 400mg, aluminium hydroxIDe (gel khô) 300mg

VD-11250-10 Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh
4

Chlorpheniramin 4mg

Compounds: Chlorpheniramine 4mg

VD-11248-10 Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh
5

Nudipyl 1G

Compounds: Piracetam 1g

VD-11245-10 Công ty cổ phần Fresenius Kabi BIDiphar 498 Đường Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định
6

Levofloxacin

Compounds: Levofloxacin 500mg

VD-11241-10 Công ty cổ phần Fresenius Kabi BIDiphar 498 Đường Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định
7

Panamino

Compounds: Các axit amin

VD-11246-10 Công ty cổ phần Fresenius Kabi BIDiphar 498 Đường Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định
8

Natri clorID 3%

Compounds: Natri clorID 3g

VD-11243-10 Công ty cổ phần Fresenius Kabi BIDiphar 498 Đường Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định
9

Natri clorID 10%

Compounds: Natri clorID 10g

VD-11242-10 Công ty cổ phần Fresenius Kabi BIDiphar 498 Đường Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định
10

Omevingt

Compounds: Omeprazol 20 mg

VD-11236-10 Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá VP: 232 Trần Phú - TP. Thanh Hoá SX: số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hoá