
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Cevit 1g (Vitamin C 1g/5ml) Compounds: AcID ascorbic (Vitamin C) 1000mg |
VD-11180-10 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDipha | 18-Nguyễn Văn Trỗi-Quận Phú Nhuận-Tp. Hồ Chí Minh |
2 |
Prednisolon 5mg Compounds: Prednisolon 5mg (dưới dạng prednisolon acetat) |
VD-11185-10 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDipha | 18-Nguyễn Văn Trỗi-Quận Phú Nhuận-Tp. Hồ Chí Minh |
3 |
Newferon Compounds: AcrIDon acetic acID 150mg, N-methylglucamin 146mg |
VD-11183-10 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDipha | 18-Nguyễn Văn Trỗi-Quận Phú Nhuận-Tp. Hồ Chí Minh |
4 |
Quinrox Compounds: Ciprofloxacin 200mg/100ml (dưới dạng ciprofloxacin lactat) |
VD-11175-10 | Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương I - Pharbaco | 160 Tôn Đức Thắng, Hà Nội (SX: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội) |
5 |
Superangal Compounds: Paracetamol 1000mg/100ml |
VD-11176-10 | Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương I - Pharbaco | 160 Tôn Đức Thắng, Hà Nội (SX: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội) |
6 |
Parazacol 300 Compounds: paracetamol 300 mg/2ml |
VD-11172-10 | Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương I - Pharbaco | 160 Tôn Đức Thắng, Hà Nội (SX: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội) |
7 |
Levomepromazin 25mg Compounds: Levomepromazin 25mg |
VD-11171-10 | Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương I - Pharbaco | 160 Tôn Đức Thắng, Hà Nội (SX: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội) |
8 |
Phataumine Compounds: Dimenhydrinat 50mg |
VD-11173-10 | Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương I - Pharbaco | 160 Tôn Đức Thắng, Hà Nội (SX: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội) |
9 |
Vitamin C TW3 500 mg Compounds: AcID ascorbic 500mg |
VD-11170-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3. | Xã Nam Sơn, huyện An Dương, Tp. Hải Phòng |
10 |
An vị tràng TW3 Compounds: Hoàng Liên 250 mg, Mộc hương 250 mg |
VD-11165-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3. | Xã Nam Sơn, huyện An Dương, Tp. Hải Phòng |