
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Nhân sâm tam thất Compounds: Bột mịn nhân sâm 50mg, bột mịn tam thất 30mg |
VD-11235-10 | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá | VP: 232 Trần Phú - TP. Thanh Hoá SX: số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hoá |
2 |
Thekan Compounds: Cao bạch quả 40mg |
VD-11237-10 | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá | VP: 232 Trần Phú - TP. Thanh Hoá SX: số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hoá |
3 |
VIDocom Compounds: Natri chondroitin sulfat, Cholin hydrotartrat, retinol palmitat, riboflavin, thiamin HCl |
VD-11239-10 | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá | VP: 232 Trần Phú - TP. Thanh Hoá SX: số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hoá |
4 |
VIDoca Compounds: Albendazol 400mg |
VD-11238-10 | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá | VP: 232 Trần Phú - TP. Thanh Hoá SX: số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hoá |
5 |
CimetIDin Compounds: CimetIDin 300mg/2ml |
VD-11222-10 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương |
6 |
Dacodex Compounds: Dextromethorphan hydrobromID 15 mg, guaifenesin 100mg |
VD-11224-10 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương |
7 |
Naphazolin 0,05% Compounds: Naphazolin hydroclorID 2,5mg/5ml |
VD-11229-10 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương |
8 |
Supvizyn Compounds: Thiamin hydroclorID, PyrIDoxin hydroclorID, Riboflavin natri phosphat, nicotinamID, dexpantheol |
VD-11231-10 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương |
9 |
Vitamin B12 Compounds: Cyanocobalamin 1000mcg/1ml |
VD-11233-10 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương |
10 |
Gentamicin Compounds: Gentamicin sulfat 80mg/2ml |
VD-11227-10 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương |