
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Fudilac Compounds: Sắt fumarat, AcID folic, Vitamin B12, B6, C, Đồng sulfat |
VD-11263-10 | Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam | Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh |
2 |
PethIDin Stada 100mg Compounds: PethIDin HCl 100mg |
VD-11260-10 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
3 |
Vixbarin Compounds: Ribavirin 500mg |
VD-11262-10 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
4 |
LIDocain 1% Compounds: LIDocain hydroclorID 35 mg |
VD-11258-10 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
5 |
Pyme Ginmacton - F Compounds: Cao Ginkgo biloba 80mg |
VD-11261-10 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
6 |
Cao đặc Kim tiền thảo Compounds: Kim tiền thảo |
VD-11253-10 | Công ty cổ phần hoá dược Việt Nam | 273 Tây Sơn - Đống Đa - Hà Nội |
7 |
Cao đặc Nhân trần Compounds: Nhân trần |
VD-11254-10 | Công ty cổ phần hoá dược Việt Nam | 273 Tây Sơn - Đống Đa - Hà Nội |
8 |
Cao đặc ích mẫu Compounds: Ich mẫu |
VD-11256-10 | Công ty cổ phần hoá dược Việt Nam | 273 Tây Sơn - Đống Đa - Hà Nội |
9 |
Betacylic Compounds: Betamethason dipropionat 0,0075g/1 tuýp, acID salicylic 0,45g/tuýp |
VD-11247-10 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
10 |
Ketoconazole 200mg Compounds: Ketoconazol 200mg |
VD-11249-10 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |