
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Adrenalin Compounds: Adrenalin 1mg/ml |
VD-11220-10 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương |
2 |
Calci clorID 10% Compounds: Calci clorID 500mg/5ml |
VD-11221-10 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương |
3 |
LIDocain hydroclorID 40mg/2ml Compounds: LIDocain hydroclorID 40mg/2ml |
VD-11228-10 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương |
4 |
Vitamin K Compounds: Menadion natribisulfit 5mg/ml |
VD-11234-10 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương |
5 |
Dexamethasone Compounds: Dexamethason natri phosphat 4mg/ml |
VD-11225-10 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương |
6 |
Papaverin Compounds: Papaverin hydroclorID 40mg/2ml |
VD-11230-10 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương |
7 |
Bluenxy Compounds: ClopIDogrel bisulfat tương ứng ClopIDogrel 75mg |
VD-11214-10 | Công ty cổ phần dược và thiết bị y tế Hà Tĩnh | 167 Hà Huy Tập, thị xã Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh |
8 |
Lipi-safe Compounds: Atorvastatin calcium trihydrat tương ứng với Atorvastatin 20mg |
VD-11216-10 | Công ty cổ phần dược và thiết bị y tế Hà Tĩnh | 167 Hà Huy Tập, thị xã Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh |
9 |
Mộc hoa trắng HT1 Compounds: Cao đặc mộc hoa trắng 136mg, Berberin clorID 15mg, Cao mộc hương 10mg |
VD-11217-10 | Công ty cổ phần dược và thiết bị y tế Hà Tĩnh | 167 Hà Huy Tập, thị xã Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh |
10 |
Rovahadin Compounds: Spiramycin 3.000.000 IU tương đương 1g |
VD-11218-10 | Công ty cổ phần dược và thiết bị y tế Hà Tĩnh | 167 Hà Huy Tập, thị xã Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh |