
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Gemfibstad 300 Compounds: Gemfibrozil 300mg |
VD-11964-10 | Công ty liên doanh TNHH Stada Việt Nam | Số 40, Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương |
2 |
Paracetamol Stada 500mg Compounds: Paracetamol 500mg |
VD-11973-10 | Công ty liên doanh TNHH Stada Việt Nam | Số 40, Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương |
3 |
Clarithromycin Stada 250 mg Compounds: Clarithromycin 250mg |
VD-11961-10 | Công ty liên doanh TNHH Stada Việt Nam | Số 40, Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương |
4 |
Lamostad 100 Compounds: Lamotrigin 100mg |
VD-11967-10 | Công ty liên doanh TNHH Stada Việt Nam | Số 40, Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương |
5 |
Valsartan Stada 320 mg Compounds: Valsartan 320mg |
VD-11977-10 | Công ty liên doanh TNHH Stada Việt Nam | Số 40, Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương |
6 |
Calcium Stada Vitamin C,PP Compounds: Calci glucoheptonat 550mg, Vitamin C 50mg, Vitamin PP 25mg |
VD-11959-10 | Công ty liên doanh TNHH Stada Việt Nam | Số 40, Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương |
7 |
Lamostad 50 Compounds: Lamotrigin 50mg |
VD-11969-10 | Công ty liên doanh TNHH Stada Việt Nam | Số 40, Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương |
8 |
Biloba Stada Compounds: Cao Ginkgo biloba 40mg |
VD-11957-10 | Công ty liên doanh TNHH Stada Việt Nam | Số 40, Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương |
9 |
Pantoprazole Stada 40 mg Compounds: Pantoprazol 40mg |
VD-11972-10 | Công ty liên doanh TNHH Stada Việt Nam | Số 40, Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương |
10 |
Lipistad 10 Compounds: Atorvastatin (calci) 10mg |
VD-11970-10 | Công ty liên doanh TNHH Stada Việt Nam | Số 40, Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương |