
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Malag-60 Compounds: Fexofenadin hydroclorID 60mg |
VD-11986-10 | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú | Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương |
2 |
Metazrel Compounds: TrimetazIDin.2HCl 20mg |
VD-11988-10 | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú | Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương |
3 |
Arthur Compounds: Trimebutin maleat 200mg |
VD-11982-10 | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú | Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương |
4 |
Coxtone Compounds: Nabumeton 500mg |
VD-11985-10 | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú | Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương |
5 |
Benitez Compounds: Nabumeton 500mg |
VD-11983-10 | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú | Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương |
6 |
Messi-70 Compounds: Alendronat natri 91,37mg tương đương acID alendronic 70mg |
VD-11987-10 | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú | Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương |
7 |
SulpirIDe Compounds: SulpirID 50mg |
VD-11991-10 | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú | Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương |
8 |
Đương quy dưỡng huyết cao Xuân quang Compounds: Huyền hồ sách, Hương phụ, Đương quy, Bạch truật, Bạch thược, Đại hoàng, Thục địa.. |
V1494-H12-10 | Công ty TNHH đông dược Xuân Quang | Số 53/2, QL 91, Đông Thạnh, Mỹ Thạnh, TP. Long Xuyên, An Giang |
9 |
Thanh tâm bá bổ Xuân quang Compounds: Hương phụ, Bạch truật, Hoàng kỳ, Sa sâm, Thục địa, Sa nhân, Bạch linh, Cam thảo… |
V1498-H12-10 | Công ty TNHH đông dược Xuân Quang | Số 53/2, QL 91, Đông Thạnh, Mỹ Thạnh, TP. Long Xuyên, An Giang |
10 |
Thuốc bổ tâm Xuân quang Compounds: Đảng sâm, Bạch thược, Viễn chí, Hoàng kỳ, Bạch linh, Đương quy, Bá tử nhân, Bạch truật, Táo nhân |
V1499-H12-10 | Công ty TNHH đông dược Xuân Quang | Số 53/2, QL 91, Đông Thạnh, Mỹ Thạnh, TP. Long Xuyên, An Giang |