Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| Thông tin chi tiết | |
|---|---|
| Pantoprazole Stada 40 mg | |
| Tên thương mại | Pantoprazole Stada 40 mg |
| Hợp chất | Pantoprazol 40mg |
| QDDG | Hộp 2 vỉ x 7 viên, hộp 4 vỉ x 7 viên, hộp 1 chai 28 viên nang cứng |
| TC | TCCS |
| HD | 24 |
| HANSDK | 5 năm kể từ ngày cấp |
| Số đăng kí thuốc | VD-11972-10 |
| DOT | 121 |
| Tên Nhà SX | Công ty liên doanh TNHH Stada Việt Nam |
| Địa chỉ NSX | Số 40, Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương |
| Ngày cấp | 06/16/2010 00:00:00 |
| Số Quyết định | 159/QĐ-QLD |

