
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Valsartan Stada 160mg Compounds: Valsartan 160mg |
VD-11976-10 | Công ty liên doanh TNHH Stada Việt Nam | Số 40, Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương |
2 |
Partamol Compounds: Paracetamol 500mg |
VD-11974-10 | Công ty liên doanh TNHH Stada Việt Nam | Số 40, Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương |
3 |
Lamostad 200 Compounds: Lamotrigin 200mg |
VD-11968-10 | Công ty liên doanh TNHH Stada Việt Nam | Số 40, Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương |
4 |
Lactulose Stada Compounds: Lactulose 10g/15ml |
VD-11966-10 | Công ty liên doanh TNHH Stada Việt Nam | Số 40, Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương |
5 |
Neuronstad Compounds: Gabapentin 300mg |
VD-11971-10 | Công ty liên doanh TNHH Stada Việt Nam | Số 40, Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương |
6 |
Aspirin Stada 75 mg Compounds: Aspirin 75mg |
VD-11956-10 | Công ty liên doanh TNHH Stada Việt Nam | Số 40, Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương |
7 |
Becomer 850 Compounds: Metformin HCl 850mg |
VD-11952-10 | Công ty liên doanh Meyer - BPC | 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Khương - TX. Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
8 |
BecorilID Compounds: Roxithromicin 150mg |
VD-11953-10 | Công ty liên doanh Meyer - BPC | 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Khương - TX. Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
9 |
Neogastan Compounds: nhôm hydroxyd 126mg, magnesi carbonat 84mg, oxethazain 5mg |
VD-11955-10 | Công ty liên doanh Meyer - BPC | 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Khương - TX. Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
10 |
BecosemID Compounds: FurosemID 40mg |
VD-11954-10 | Công ty liên doanh Meyer - BPC | 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Khương - TX. Bến Tre, tỉnh Bến Tre |