
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Eprazstad Compounds: Eprazinon dihydrochlorIDe 50mg |
VD-11936-10 | Công ty LD TNHH Stada - Việt Nam | 63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hoà 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh |
2 |
Partamol Extra Compounds: Paracetamol 325mg, Ibuprofen 200mg |
VD-11940-10 | Công ty LD TNHH Stada - Việt Nam | 63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hoà 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh |
3 |
Betahistine Stada 16mg Compounds: Betahistin dihydroclorID 16mg |
VD-11934-10 | Công ty LD TNHH Stada - Việt Nam | 63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hoà 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh |
4 |
Scanneuron Compounds: Vitamin B1 100mg, Vitamin B6 200mg, Vitamin B12 200mcg |
VD-11941-10 | Công ty LD TNHH Stada - Việt Nam | 63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hoà 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh |
5 |
Stadmazol Compounds: Clotrimazol 100 mg |
VD-11942-10 | Công ty LD TNHH Stada - Việt Nam | 63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hoà 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh |
6 |
Lamzitrio Compounds: Lamivudin 150mg, Nevirapin 200mg, ZIDovudin 300mg |
VD-11939-10 | Công ty LD TNHH Stada - Việt Nam | 63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hoà 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh |
7 |
GlibenclamIDe Stada 5 mg Compounds: GlibenclamID 5mg |
VD-11937-10 | Công ty LD TNHH Stada - Việt Nam | 63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hoà 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh |
8 |
Betahistine Stada 8 mg Compounds: Betahistin dihydroclorID 8mg |
VD-11935-10 | Công ty LD TNHH Stada - Việt Nam | 63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hoà 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh |
9 |
Ceteco popzent Compounds: SeratiopeptIDase 10mg |
VD-11924-10 | Công ty dược trung ương 3 | 115 - Ngô Gia Tự - Đà Nẵng |
10 |
Paracetamol 500mg Compounds: Paracetamol 500 mg |
VD-11928-10 | Công ty dược trung ương 3 | 115 - Ngô Gia Tự - Đà Nẵng |