LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION

STT Trade name SDK Manufacturer's name Manufacturing address
1

Shinpoong RosIDen

Compounds: Piroxicam 20mg

VD-11997-10 Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo Số 13, đường 9A, KCN. Biên Hoà II, TP. Biên Hoà, Đồng Nai
2

Varocomin F

Compounds: PyrIDoxin HCl 20mg, Tocopherol acetat 50mg, acID Ascorbic 100mg, acID Folic 0,8mg, Sắt 60mg

VD-11999-10 Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo Số 13, đường 9A, KCN. Biên Hoà II, TP. Biên Hoà, Đồng Nai
3

TPBacxime

Compounds: Cefotaxim natri tương ứng 1g Cefotaxim, Sulbactam natri tương ứng 0,5 gam Sulbactam

VD-11998-10 Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo Số 13, đường 9A, KCN. Biên Hoà II, TP. Biên Hoà, Đồng Nai
4

Malafree

Compounds: Primaquin phosphat tương đương 15mg Primaquim

VD-11995-10 Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo Số 13, đường 9A, KCN. Biên Hoà II, TP. Biên Hoà, Đồng Nai
5

Malachlo

Compounds: Cloroquin phosphat tương đương 155mg Cloroquin

VD-11994-10 Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo Số 13, đường 9A, KCN. Biên Hoà II, TP. Biên Hoà, Đồng Nai
6

Entirol

Compounds: Cao đặc Chiêu liêu, bột Thảo quả, bột Đại hồi, bột Quế

VD-11993-10 Công ty TNHH dược phẩm Sài Gòn (Sagophar) SX: Số 27, đường số 6, KCN Việt Nam-Singapore, huyện Thuận An
7

Hoạt huyết dưỡng não

Compounds: Cao Đinh lăng 150mg, cao Ginkgo biloba 40mg

V1502-H12-10 Công ty TNHH dược phẩm Hà Thành. Thôn Tựu Liệt - xã Tam Hiệp - huyện Thanh trì - TP. Hà Nội
8

Zokora

Compounds: Spiramycin 375mg tương đương Spitamycin 1,5MIU; MetronIDazol 250mg

VD-11992-10 Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương
9

Ozzy-40

Compounds: Natri pantoprazol sesquihydrat 45,1mg tương đương với Pantoprazol 40mg

VD-11990-10 Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương
10

Najen

Compounds: Aceclofenac 100mg

VD-11989-10 Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương