LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION

STT Trade name SDK Manufacturer's name Manufacturing address
1

Palvimex 75mg

Compounds: ClopIDogrel (dưới dạng ClopIDogrel bisulfat) 75 mg

VD-24216-16 Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM 04- đường 30/4, Phường 1, Tp. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam
2

Opxil SA 500 mg

Compounds: Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg

VD-24215-16 Chi nhánh 3-Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương. Số 22, đường số 2, KCN Việt nam SingapoII, Phường Hòa Phú, TP Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương
3

Imexflon

Compounds: Diosmin 450 mg; HesperIDin 50 mg

VD-24214-16 Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM 04- đường 30/4, Phường 1, Tp. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam
4

Duaryl 2mg

Compounds: GlimepirID 2mg

VD-24213-16 Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM 04- đường 30/4, Phường 1, Tp. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam
5

Chlorpheniramin 4 mg

Compounds: Chlorpheniramin maleat 4 mg

VD-24211-16 Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM 04- đường 30/4, Phường 1, Tp. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam
6

Cobimol

Compounds: Mỗi gói 1,6g chứa: Paracetamol 100 mg; Clorpheniramin maleat 2 mg

VD-24212-16 Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM 04- đường 30/4, Phường 1, Tp. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam
7

Cetirizine 10

Compounds: Cetirizin dihydroclorID 10 mg

VD-24210-16 Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM 04- đường 30/4, Phường 1, Tp. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam
8

Benca

Compounds: Mebendazol 500 mg

VD-24209-16 Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM 04- đường 30/4, Phường 1, Tp. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam
9

Alu-P Gel

Compounds: Mỗi gói 20g chứa: Nhôm phosphat gel 20 % (tương đương với 2,476 g nhôm phosphat) 12,380g

VD-24208-16 Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM 04- đường 30/4, Phường 1, Tp. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam
10

ABAB 325 mg

Compounds: Acetaminophen 325mg

VD-24207-16 Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM 04- đường 30/4, Phường 1, Tp. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam