
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Danapha-Telfadin Compounds: Fexofenadin hydroclorID 60 mg |
VD-24082-16 | Công ty cổ phần dược Danapha | 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, TP. Đà Nẵng - Việt Nam |
2 |
Methionin 250mg Compounds: Methionin 250mg |
VD-24080-16 | Công ty Cổ phần Dược Becamex | Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, Bến Cát, Bình Dương - Việt Nam |
3 |
Siro Abrocto 30 Compounds: Ambroxol HCl 30mg/5ml |
VD-24079-16 | Công ty cổ phần Dược ATM | 89F, Nguyễn Văn Trỗi, P. Phương Liệt, Q. Thanh Xuân, Tp Hà Nội - Việt Nam |
4 |
Top-Pirex Compounds: Mỗi 5ml chứa: Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulfat) 15mg |
VD-24078-16 | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà | 415- Hàn Thuyên - Nam Định - Việt Nam |
5 |
Izotren Compounds: Mỗi 10g chứa Isotretinoin 10mg |
VD-24077-16 | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà | 415- Hàn Thuyên - Nam Định - Việt Nam |
6 |
Coldi Compounds: Mỗi 15ml chứa: Oxymetazolin HCl 7,5mg; Dexamethason natri phosphat 7,5mg |
VD-24076-16 | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà | 415- Hàn Thuyên - Nam Định - Việt Nam |
7 |
Golheal 300 Compounds: Thioctic acID 300mg |
VD-24075-16 | Công ty cổ phần DTS Việt Nam | Số 18, tổ 51, phường Quan Hoa, Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam |
8 |
Normostat Compounds: Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium) 20 mg |
VD-24074-16 | Công ty cổ phần công nghệ sinh học dược phẩm ICA | Lô 10, Đường số 5, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam |
9 |
Dolodon DC Compounds: Paracetamol 500 mg |
VD-24073-16 | Công ty cổ phần công nghệ sinh học dược phẩm ICA | Lô 10, Đường số 5, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam |
10 |
Viên sáng mắt Compounds: Mỗi 5 g chứa: Thục địa 800mg; Hoài sơn 800mg; Trạch tả 800mg; Cúc hoa 800mg; Hà thủ ô đỏ 800mg; Thảo quyết minh 800mg; Đương quy 800mg; Hạ khô thảo 500mg |
VD-24072-16 | Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco | Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên - Việt Nam |