
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Cephalexin PMP 250 Compounds: Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250 mg |
VD-24429-16 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam |
2 |
Celorstad KID Compounds: Mỗi gói 2g chứa: Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 125mg |
VD-24428-16 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam |
3 |
CefzIDimstad 1g Compounds: CeftazIDim (dưới dạng CeftazIDim pentahydrat) 1g |
VD-24427-16 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam |
4 |
Ceftristad 1g Compounds: Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 1g |
VD-24426-16 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam |
5 |
Alenbone Compounds: AcID alendronic (dưới dạng alendronat natri) 10 mg |
VD-24424-16 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam |
6 |
Stadmazol Compounds: Clotrimazol 100mg |
VD-24576-16 | Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam | K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hòa 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, Tp. HCM - Việt Nam |
7 |
GlimepirIDe Stada 2 mg Compounds: GlimepirID 2mg |
VD-24575-16 | Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam | K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hòa 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, Tp. HCM - Việt Nam |
8 |
Crotamiton Stada 10% Compounds: Mỗi tuýp 20g kem chứa: Crotamiton 2g |
VD-24574-16 | Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam | K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hòa 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, Tp. HCM - Việt Nam |
9 |
Cazerol Compounds: Carbamazepin 200mg |
VD-24425-16 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam |
10 |
Colchicine Stada 1 mg Compounds: Colchicin 1mg |
VD-24573-16 | Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam | K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hòa 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, Tp. HCM - Việt Nam |