
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Natri ClorID 0,9% Compounds: Natri clorID 135mg/15ml |
VD-24440-16 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam |
2 |
Foximstad 1g Compounds: Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1g |
VD-24438-16 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam |
3 |
Fegra 60 mg Compounds: Fexofenadin hydroclorID 60mg |
VD-24437-16 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam |
4 |
Droxistad KID 250mg Compounds: Mỗi gói 3g chứa: Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 250mg |
VD-24436-16 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam |
5 |
Co-Ibedis 300/12,5 Compounds: Irbesartan 300 mg; HydrochlorothiazID 12,5 mg |
VD-24434-16 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam |
6 |
Cepoxitil 100 Compounds: Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg |
VD-24432-16 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam |
7 |
Cepoxitil 200 Compounds: Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg |
VD-24433-16 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam |
8 |
Dexastad 4mg Compounds: Dexamethason phosphat (dưới dạng Dexamethason natri phosphat 4,37mg/ml tương đương Dexamethason 3,3mg/ml) 4mg/ml |
VD-24435-16 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam |
9 |
Cepimstad 1g Compounds: Cefepim (dưới dạng Cefepim hydroclorID) 1g |
VD-24431-16 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam |
10 |
Cephalexin PMP 500 Compounds: Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg |
VD-24430-16 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam |