1 |
Trà hòa tan Hà thủ ô
Compounds: Mỗi 3 g chứa: Cao đặc rễ hà thủ ô đỏ (tương đương 3g rễ hà thủ ô đỏ) 0,6g
|
VD-24071-16 |
Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco |
Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên - Việt Nam |
2 |
Sáng mắt
Compounds: Thục địa 125mg; Hoài sơn 160mg; Đương quy 160mg; Cao đặc trạch tả (tương đương 100mg trạch tả) 40mg; Cao đặc hà thủ ô đỏ (tương đương 200mg hà thủ ô đỏ) 40mg; Cao đặc thảo quyết minh (tương đương 200mg thảo quyết minh) 50mg; Cao đặc cúc hoa (tương đương 200mg cúc hoa) 24mg; Cao đặc hạ khô thảo (tương đương 125mg hạ khô thảo) 12,5mg
|
VD-24070-16 |
Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco |
Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên - Việt Nam |
3 |
Hoạt huyết dưỡng não
Compounds: Cao đặc rễ đinh lăng 5:1 (tương đương 750mg rễ đinh lăng) 150mg; Cao khô lá bạch quả (hàm lượng flavonoID toàn phần 24%) 5mg
|
VD-24069-16 |
Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco |
Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên - Việt Nam |
4 |
Hoàn lục vị địa hoàng
Compounds: Mỗi 10 g chứa: Thục địa 1,15g; Hoài sơn 0,96g; Sơn thù 0,96g; Mẫu đơn bì 0,71g; Phục linh 0,71g; Trạch tả 0,71g
|
VD-24068-16 |
Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco |
Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên - Việt Nam |
5 |
Hoàn an thần
Compounds: Mỗi 10 g chứa: Đăng tâm thảo 0,6g; Táo nhân 2g; Thảo quyết minh 1,5g; Tâm sen 1g
|
VD-24067-16 |
Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco |
Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên - Việt Nam |
6 |
Hà thủ ô
Compounds: Cao đặc rễ hà thủ ô đỏ (tương đương 1,5g rễ hà thủ ô đỏ) 300mg
|
VD-24066-16 |
Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco |
Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên - Việt Nam |
7 |
Omeprazol 20mg
Compounds: Omeprazol (dưới dạng hạt bao tan trong ruột) 20mg
|
VD-24059-16 |
Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 |
112 Trần Hưng Đạo, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam |
8 |
Dưỡng cốt hoàn
Compounds: Mỗi 5 g chứa: Cao xương hỗn hợp 0,7g; Cao quy bản 0,05g; Hoàng bá 2,4g; Tri mẫu 0,3g; Trần bì 0,6g; Bạch thược 0,6g; Can khương 0,15g; Thục địa 0,6g
|
VD-24065-16 |
Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco |
Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên - Việt Nam |
9 |
Verucefa
Compounds: Ceftizoxim (duới dạng Ceftizoxim natri) 0,5g
|
VD-24538-16 |
Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo |
Số 13, đường 9A, KCN. Biên Hòa II, TP. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam |
10 |
Tezacef (SXNQ của Shin Poong Pharmaceutical CO., ltd; Địa chỉ: 41-15, Osongsaengmyeong 5-ro, Osong-eup, Heungdeok-gu, cheongju-si, Chungcheongbuk-do, Republic of Korea)
Compounds: Ceftezol (dưới dạng Ceftezol natri) 1 g
|
VD-24537-16 |
Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo |
Số 13, đường 9A, KCN. Biên Hòa II, TP. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam |