
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
SP Enalapril Compounds: Enalapril maleat 5mg |
VD-24536-16 | Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo | Số 13, đường 9A, KCN. Biên Hòa II, TP. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam |
2 |
Diệp hạ châu TP Compounds: Mỗi gói 5g chứa: Cao khô diệp hạ châu đắng (tương đương 1,75g diệp hạ châu đắng) 210mg |
VD-24467-16 | Công ty cổ phần thương mại dược phẩm và trang thiết bị y tế Thuận Phát | : Lô 44, TT 2B, Khu đô thị mới Văn Quản, p. Phúc La, q. Hà Đông, Hà Nội - Việt Nam |
3 |
Viên nang tràng vị Compounds: Khổ sâm 100 mg; Bồ công anh 120 mg; Dạ cẩm 80 mg; Bạch cập 80 mg; Nga truật 60 mg |
VD-24060-16 | Công ty cổ phần TM dược VTYT Khải Hà | 2A Phố Lý Bôn, Tổ 2, Ph. Tiền Phong, TP. Thái Bình, tỉnh Thái Bình - Việt Nam |
4 |
Meyerverin Compounds: GlimepirID 2 mg |
VD-24505-16 | Công ty Liên doanh Meycr - BPC | 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam |
5 |
Hoàn thập toàn đại bổ TP Compounds: Mỗi 5g hoàn cứng chứa: Xuyên khung 320mg; Đương quy 400mg; Bạch thược 400mg; Thục địa 600mg; Đảng sâm 600mg; Phục linh 320mg; Bạch truật 400mg; Cam thảo 320mg; Hoàng kỳ 600mg; Quế nhục 400mg |
VD-24469-16 | Công ty cổ phần thương mại dược phẩm và trang thiết bị y tế Thuận Phát | : Lô 44, TT 2B, Khu đô thị mới Văn Quản, p. Phúc La, q. Hà Đông, Hà Nội - Việt Nam |
6 |
Hoàn nghệ mật ong TP Compounds: Mỗi gói 2g chứa: Nghệ 1700mg |
VD-24468-16 | Công ty cổ phần thương mại dược phẩm và trang thiết bị y tế Thuận Phát | : Lô 44, TT 2B, Khu đô thị mới Văn Quản, p. Phúc La, q. Hà Đông, Hà Nội - Việt Nam |
7 |
Meyerclas 20 Compounds: Tadalafil 20 mg |
VD-24504-16 | Công ty Liên doanh Meycr - BPC | 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam |
8 |
Irbesartan - AM Compounds: Irbesartan 150 mg |
VD-24503-16 | Công ty Liên doanh Meycr - BPC | 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam |
9 |
Fenofibrat 300 meyer Compounds: Fenofibrat 300 mg |
VD-24502-16 | Công ty Liên doanh Meycr - BPC | 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam |
10 |
Betahistin-AM Compounds: Betahistin dihydrochlorID 8 mg |
VD-24501-16 | Công ty Liên doanh Meycr - BPC | 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam |