
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Spiramycin 3 MIU Compounds: Spiramycin 3 MIU |
VD-12260-10 | Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm | ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hoà hạ, Đức Hoà, Long An |
2 |
Cinnarizin 25mg Compounds: Cinnarizin 25mg |
VD-12253-10 | Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm | ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hoà hạ, Đức Hoà, Long An |
3 |
Loratadin Compounds: Loratadin 10mg |
VD-12255-10 | Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm | ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hoà hạ, Đức Hoà, Long An |
4 |
Neo-Gynotab Compounds: MetronIDazol 500mg, Neomycin sulfat 65.000 IU, Nystatin 100.000 IU |
VD-12250-10 | Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic | 367 Nguyễn Trãi - Q.1 - TP. Hồ Chí Minh (SX tại: 1/67 Nguyễn Văn Quá, Quận 12) |
5 |
Halofar Compounds: HaloperIDol 2mg |
VD-12248-10 | Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic | 367 Nguyễn Trãi - Q.1 - TP. Hồ Chí Minh (SX tại: 1/67 Nguyễn Văn Quá, Quận 12) |
6 |
Dầu khuynh diệp Compounds: Eucalyptol 18,9g, Camphor 6g |
VD-12247-10 | Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic | 367 Nguyễn Trãi - Q.1 - TP. Hồ Chí Minh (SX tại: 1/67 Nguyễn Văn Quá, Quận 12) |
7 |
Topsitopsin Compounds: Dextromethorphan HBr 5 mg, Terpin hydrat 100 mg |
VD-12246-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | 150 đường 14/9, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
8 |
Topsitopsin Compounds: Dextromethorphan HBr 5 mg, Terpin hydrat 100 mg |
VD-12243-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | 150 đường 14/9, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
9 |
Cù là Rồng vàng Compounds: Camphor 22,5g, Methyl salicylat 22,25g, Menthol 10,5g |
VD-12239-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | 150 đường 14/9, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
10 |
CefixVPC 200 Compounds: Cefixim 200 mg dưới dạng cefixim trihydrat |
VD-12238-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | 150 đường 14/9, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |