
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Nifedipin Stada 10 mg Compounds: Nifedipin 10mg |
VD-12597-10 | Công ty LD TNHH Stada - Việt Nam | 63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hoà 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh |
2 |
Ceteco Foratec Compounds: Biphenyl dimethyl dicarboxylat 7,5mg |
VD-12593-10 | Công ty dược trung ương 3 | 115 - Ngô Gia Tự - Đà Nẵng |
3 |
Domecor plus 2,5mg/6,25mg Compounds: Bisoprolol fumarat 2,5mg, HydrochlorothiazID 6,25mg |
VD-12581-10 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-Thị xã Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp |
4 |
Doristat Compounds: Orlistat Pellets 40% tương đương 120mg Orlistat |
VD-12583-10 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-Thị xã Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp |
5 |
Antisot plus Compounds: cỏ nhọ nồi, cam thảo, cối xay, mã đề, rễ cỏ tranh, trắc bách diệp, hòe hoa |
VD-12563-10 | Công ty cổ phần TRAPHACO- | Hoàng Liệt-Hoàng Mai-Hà Nội |
6 |
Lubrex Compounds: glucosamin HCl 250mg |
VD-12570-10 | Công ty cổ phần TRAPHACO- | Hoàng Liệt-Hoàng Mai-Hà Nội |
7 |
Kedermfa Compounds: Ketoconazol 2g, Neomycin sulfat 500.000 IU |
VD-12557-10 | Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh | Số 4A Lò Lu, P. Trường Thạnh, Quận 9, TP. Hồ Chí Minh |
8 |
Nefavudine Compounds: Stavudin 30mg, Lamivudin 150mg, Nevirapin 200mg |
VD-12553-10 | Công ty cổ phần SPM | Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- Q. Bình Tân- TP. HCM |
9 |
Zoposec Compounds: Vitamin B1 15mg, Vitamin B2 10mg, Vitamin B6 5mg, Vita min PP 50mg, Vitamin C 100mg |
VD-12545-10 | Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam | Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh |
10 |
SulpirIDe DNP 50mg Compounds: SulpirID 50mg |
VD-12544-10 | Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam | Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh |