
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Pimenem 1g Compounds: Meropenem 1g |
VD-12527-10 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
2 |
Lubrex Forte Compounds: glucosamin sulfat kết tinh 628mg tương đương glucosamin sulfat 500mg |
VD-12572-10 | Công ty cổ phần TRAPHACO- | Hoàng Liệt-Hoàng Mai-Hà Nội |
3 |
Trangala-Neo Compounds: Dexamethason 0,05g, Neomycin sulfat 500.000 UI |
VD-12561-10 | Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh | Số 4A Lò Lu, P. Trường Thạnh, Quận 9, TP. Hồ Chí Minh |
4 |
Tornex Compounds: Tobramycin 15 mg |
VD-12559-10 | Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh | Số 4A Lò Lu, P. Trường Thạnh, Quận 9, TP. Hồ Chí Minh |
5 |
Polymax-F Compounds: Neomycin sulfat 650.000 UI, Dexamathason Natri Phosphat 0,05g, Naphazolin 0,05g |
VD-12558-10 | Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh | Số 4A Lò Lu, P. Trường Thạnh, Quận 9, TP. Hồ Chí Minh |
6 |
Eprazinone Compounds: Eprazinone dỉhydrochlorID 50 mg |
VD-12556-10 | Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh | Số 4A Lò Lu, P. Trường Thạnh, Quận 9, TP. Hồ Chí Minh |
7 |
Aldozen Compounds: Alphachymotrypsin 4,2mg (tương ứng 21 microkatal hoặc 4200 USP Chymotrypsin units) |
VD-12546-10 | Công ty cổ phần SPM | Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- Q. Bình Tân- TP. HCM |
8 |
Belisamin Compounds: Omega-3 marine triglycerIDe (trong đó có chứa 120mg acID Decosa Hexaenoic (DHA) ; 180mg acID Eicosa Pentaenoic (EPA)) |
VD-12547-10 | Công ty cổ phần SPM | Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- Q. Bình Tân- TP. HCM |
9 |
Meprostat Compounds: ClopIDogrel 75mg (dưới dạng ClopIDogrel bisulfat) |
VD-12551-10 | Công ty cổ phần SPM | Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- Q. Bình Tân- TP. HCM |
10 |
Glizamin 80 Compounds: GliclazID 80mg |
VD-12550-10 | Công ty cổ phần SPM | Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- Q. Bình Tân- TP. HCM |