
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Doromox Compounds: Amoxicilin trihydrat compacted tương đương 500 mg Amoxicilin |
VD-12585-10 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-Thị xã Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp |
2 |
Doragon Compounds: Cao địa long 500mg |
VD-12582-10 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-Thị xã Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp |
3 |
Cefaclor 250mg Compounds: Cefaclor monohydrat tương đương 250mg cefaclor |
VD-12577-10 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-Thị xã Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp |
4 |
Crotamiton Compounds: crotamiton 10% |
VD-12567-10 | Công ty cổ phần TRAPHACO- | Hoàng Liệt-Hoàng Mai-Hà Nội |
5 |
Cebraton Compounds: Cao đinh lăng 150mg, cao bạch quả 50mg |
VD-12565-10 | Công ty cổ phần TRAPHACO- | Hoàng Liệt-Hoàng Mai-Hà Nội |
6 |
Cebraton Compounds: Cao đinh lăng 150mg, cao bạch quả 50mg |
VD-12566-10 | Công ty cổ phần TRAPHACO- | Hoàng Liệt-Hoàng Mai-Hà Nội |
7 |
Denbone- BB Compounds: Hoàng bá, tri mẫu, bạch thược, can khương, thục địa, trần bì, cao đặc xương, cao đặc qui bản |
VD-12568-10 | Công ty cổ phần TRAPHACO- | Hoàng Liệt-Hoàng Mai-Hà Nội |
8 |
An thần bổ tâm Compounds: lạc tiên, vông nem, long nhãn |
VD-12562-10 | Công ty cổ phần TRAPHACO- | Hoàng Liệt-Hoàng Mai-Hà Nội |
9 |
Phụ tử chế Compounds: phụ tử |
VD-12574-10 | Công ty cổ phần TRAPHACO- | Hoàng Liệt-Hoàng Mai-Hà Nội |
10 |
Yinphan Compounds: thục địa, hoài sơn, sơn thù, mẫu đơn bì, bạch linh, trạch tả, mạch môn, ngũ vị tử |
VD-12576-10 | Công ty cổ phần TRAPHACO- | Hoàng Liệt-Hoàng Mai-Hà Nội |