LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION

STT Trade name SDK Manufacturer's name Manufacturing address
1

Clarithromycin 250

Compounds: Clarithromycin 250mg

VD-12512-10 Công ty cổ phần Pymepharco 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên
2

Fiximstad 200

Compounds: Cefixim 200mg

VD-12521-10 Công ty cổ phần Pymepharco 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên
3

Penicilin V Kali 1.000.000IU

Compounds: Phenoxymethyl penicilin K 1.000.000IU

VD-12486-10 Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá VP: 232 Trần Phú - TP. Thanh Hoá SX: số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hoá
4

LarykID

Compounds: Clarithromycin 125mg/5ml hỗn dịch

VD-12482-10 Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá VP: 232 Trần Phú - TP. Thanh Hoá SX: số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hoá
5

Hoàn lục vị

Compounds: hoài sơn, đơn bì, phục linh, sơn thù, thục địa, trạch tả

V1549-H12-10 Công ty cổ phần dược vật tư y tế Thái Bình Km 4 đường Hùng Vương - TP. Thái Bình - tỉnh Thái Bình
6

Cao lỏng ích mẫu

Compounds: ích mẫu 50g, hương phụ chế 15,625g, ngải cứu 12,5g

V1547-H12-10 Công ty cổ phần dược vật tư y tế Quảng Ninh 703-Lê Thánh Tông-Thành phố Hạ Long-Tỉnh Quảng Ninh
7

Citrio 500mg

Compounds: Ciprofloxacin 500mg

VD-12532-10 Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh
8

Paralys

Compounds: Galantamin hydrobromID 2,5mg

VD-12495-10 Công ty cổ phần Fresenius Kabi BIDiphar 498 Đường Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định
9

Meko-Allergy F

Compounds: Chlorpheniramine maleate 4mg, phenylephrine hydrochlorIDe 5mg

VD-12499-10 Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh
10

Trangala-A

Compounds: Dexamethason acetat 0,05g, Cloramphenicol 2g

VD-12560-10 Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh Số 4A Lò Lu, P. Trường Thạnh, Quận 9, TP. Hồ Chí Minh