
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Copponic Compounds: betahistin dihydroclorID 8mg |
VD-12603-10 | Công ty liên doanh dược phẩm ELOGE FRANCE Việt Nam | Khu công nghiệp Quế Võ - Bắc Ninh |
2 |
StaclazIDe 30 MR Compounds: GliclazID 30mg |
VD-12599-10 | Công ty LD TNHH Stada - Việt Nam | 63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hoà 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh |
3 |
TrimetazIDine Stada 35 mg MR Compounds: TrimetazIDin dihydroclorID 35 mg |
VD-12601-10 | Công ty LD TNHH Stada - Việt Nam | 63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hoà 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh |
4 |
Stadovas 5 Compounds: Amlodipin 5 mg |
VD-12600-10 | Công ty LD TNHH Stada - Việt Nam | 63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hoà 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh |
5 |
Paracetamol Stada 500 mg Compounds: Paracetamol 500mg |
VD-12598-10 | Công ty LD TNHH Stada - Việt Nam | 63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hoà 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh |
6 |
Tiêu thanh long Compounds: Ma hoàng, Quế chi, Can khương, tế tân, bán hạ, bạch linh, bạch thược, ngũ vị tử, cam thảo |
VD-12595-10 | Công ty dược trung ương 3 | 115 - Ngô Gia Tự - Đà Nẵng |
7 |
Celedromyl Compounds: Betamethason 0,25mg, Dexclorpheniramin maleat 2mg |
VD-12591-10 | Công ty dược trung ương 3 | 115 - Ngô Gia Tự - Đà Nẵng |
8 |
Rotundin 60mg Compounds: Rotundin 60mg |
VD-12594-10 | Công ty dược trung ương 3 | 115 - Ngô Gia Tự - Đà Nẵng |
9 |
Ceteco cenpred Compounds: Prednisolon 5mg |
VD-12592-10 | Công ty dược trung ương 3 | 115 - Ngô Gia Tự - Đà Nẵng |
10 |
Bổ gan tiêu độc Compounds: Bạch thược, diệp hạ châu đắng, nhân trần, bồ công anh, uất kim, sơn chi tử, sinh địa, sơn tra, đại hoàng… |
V1550-H12-10 | Công ty cổ phần Y Dược Phong Phú | Số 55, khu chợ Quỳnh Đô, Vĩnh Quỳnh, Thanh Trì, Hà Nội |