
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Enpocetin Compounds: Vinpocetin 5mg |
VD-12549-10 | Công ty cổ phần SPM | Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- Q. Bình Tân- TP. HCM |
2 |
SeptIDase Compounds: SerratiopeptIDase 10mg (tương đương với 20.000IU) |
VD-12555-10 | Công ty cổ phần SPM | Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- Q. Bình Tân- TP. HCM |
3 |
Dospirin Compounds: Aspirin 81mg |
VD-12548-10 | Công ty cổ phần SPM | Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- Q. Bình Tân- TP. HCM |
4 |
Pentinox Compounds: Albendazol 400mg |
VD-12554-10 | Công ty cổ phần SPM | Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- Q. Bình Tân- TP. HCM |
5 |
Morcina Compounds: Fluocinolon acetonID 3,75mg; mỡ trăn 750mg |
VD-12552-10 | Công ty cổ phần SPM | Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- Q. Bình Tân- TP. HCM |
6 |
Futanol 40mg Compounds: Omeprazol dạng vi hạt bao tan trong ruột tương ứng với 40 mg Omeprazol |
VD-12538-10 | Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam | Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh |
7 |
Orfenac 200mg Compounds: Etodolac 200mg |
VD-12540-10 | Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam | Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh |
8 |
Oribron 100mg Compounds: Clozapin 100mg |
VD-12541-10 | Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam | Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh |
9 |
Fudnoin 10mg Compounds: Olanzapin 10mg |
VD-12535-10 | Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam | Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh |
10 |
Fudvia Compounds: Betamethason 0,25mg, Dexclorpheniramin maleat 2mg |
VD-12537-10 | Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam | Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh |