LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION

STT Trade name SDK Manufacturer's name Manufacturing address
1

Prednisolon F

Compounds: Dexamethason acetat 0,5 mg

VD-12680-10 Công ty TNHH sản xuất thương mại dược phẩm NIC (NIC Pharma) Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh
2

Prednisolon F

Compounds: Dexamethason acetat 0,5 mg

VD-12678-10 Công ty TNHH sản xuất thương mại dược phẩm NIC (NIC Pharma) Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh
3

Predmex

Compounds: Dexamethason acetat 0,5 mg

VD-12675-10 Công ty TNHH sản xuất thương mại dược phẩm NIC (NIC Pharma) Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh
4

Loranic

Compounds: Desloratadin 5 mg

VD-12673-10 Công ty TNHH sản xuất thương mại dược phẩm NIC (NIC Pharma) Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh
5

Berberin

Compounds: Berberin clorID 25 mg

VD-12667-10 Công ty TNHH sản xuất thương mại dược phẩm NIC (NIC Pharma) Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh
6

Predmex

Compounds: Dexamethason acetat 0,5 mg

VD-12676-10 Công ty TNHH sản xuất thương mại dược phẩm NIC (NIC Pharma) Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh
7

Proginvex

Compounds: Bạch chỉ 100g, Đinh hương 5g

V1556-H12-10 Công ty TNHH sản xuất thương mại dược phẩm Ngân Hà 14 Đường 27, Bình Trị Đông B, Bình Tân, Tp. Hồ Chí Minh
8

Koipy

Compounds: Cao bạch quả 120 mg

VD-12662-10 Công ty TNHH Phil Inter Pharma Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương
9

Dextrose 5% and Sodium chlorIDe 0.9%

Compounds: Dextrose monohydrate 5g (hoặc Dextrose anhydrous 4,546g), natri clorID 0,9g

VD-12658-10 Công ty TNHH Otsuka OPV Lô 27, đường 3A Khu Công nghiệp Biên Hoà II-Biên Hoà-Đồng Nai Việt Nam
10

Aminoleban

Compounds: các acID amin

VD-12656-10 Công ty TNHH Otsuka OPV Lô 27, đường 3A Khu Công nghiệp Biên Hoà II-Biên Hoà-Đồng Nai Việt Nam