LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION

STT Trade name SDK Manufacturer's name Manufacturing address
1

Cadinesin

Compounds: Mephenesin 250mg

VD-12797-10 Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ SX tại: Lô B1-10, đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh
2

Cadiazith 250

Compounds: Azithromycin 250mg

VD-12796-10 Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ SX tại: Lô B1-10, đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh
3

Elovess

Compounds: L- cystin 500mg

VD-12801-10 Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ SX tại: Lô B1-10, đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh
4

Cefucap 500

Compounds: Cefuroxim 500mg (dạng Cefuroxim axetil)

VD-12800-10 Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ SX tại: Lô B1-10, đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh
5

Resguco 250

Compounds: Glucosamin 250mg (tương đương D- glucosamin sulfat 397,79mg)

VD-12803-10 Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ SX tại: Lô B1-10, đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh
6

Sun ace

Compounds: Diacerein 50mg

VD-12804-10 Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ SX tại: Lô B1-10, đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh
7

Motiboston

Compounds: DomperIDon 10mg (dạng DomperIDon maleat)

VD-12794-10 Công ty Cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam
8

Calcium BOSTON 500mg

Compounds: Calci gluconolactat 2940mg; Calci carbonat 300mg (tương đương hàm lượng calci 500mg)

VD-12793-10 Công ty Cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam
9

Salbutamol 4mg

Compounds: Salbutamol sulfat tương ứng Salbutamol 4mg

VD-12791-10 Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định
10

Capreomycin 1g

Compounds: Capreomycin sulfat tương ứng 1g Capreomycin

VD-12782-10 Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định