
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Amikacin 500mg Compounds: Amikacin sulfat tương ứng Amikacin 500mg |
VD-12778-10 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |
2 |
Phospha gaspain Compounds: Gel nhôm phosphat 20% 11g |
VD-12790-10 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |
3 |
Cefotaxim Kabi Compounds: Cefotaxim natri tương ứng với 1g Cefotaxim |
VD-12784-10 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |
4 |
Sossleep Compounds: Diphenhydramin hydroclorID 25 mg |
VD-12775-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | KCN Nhơn Trạch, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đông Nai |
5 |
Sosdol Fort Compounds: Diclofenac kali 50mg |
VD-12773-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | KCN Nhơn Trạch, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đông Nai |
6 |
NIDal Day Compounds: Ketoprofen 50mg |
VD-12771-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | KCN Nhơn Trạch, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đông Nai |
7 |
NIDal Fort Compounds: Ketoprofen 75 mg |
VD-12772-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | KCN Nhơn Trạch, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đông Nai |
8 |
Sosfever Compounds: Ibuprofen 200 mg |
VD-12774-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | KCN Nhơn Trạch, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đông Nai |
9 |
Sossleep Fort Compounds: Diphenhydramin hydroclorID 50 mg |
VD-12776-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | KCN Nhơn Trạch, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đông Nai |
10 |
Agivitamin B1 Compounds: Thiamin mononitrat 250mg |
VD-12769-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, An Giang |