
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Kanamycin 1g Compounds: Kanamycin sulfat tương ứng 1g Kanamycin |
VD-12789-10 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |
2 |
Bifradin Compounds: Cefradin 500mg |
VD-12780-10 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |
3 |
BicefzIDim Compounds: CeftazIDim pentahydrat tương ứng CeftazIDim 1g |
VD-12779-10 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |
4 |
Chymotrypsin 5000 IU Compounds: Chymotrypsin 5mg |
VD-12777-10 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |
5 |
Ciprofloxacin 500mg Compounds: Ciprofloxacin hydroclorID tương ứng Ciprofloxacin 500mg |
VD-12788-10 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |
6 |
Biloxcin Compounds: Ofloxacin 200 mg |
VD-12781-10 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |
7 |
Spiramycin 750.000 I.U. Compounds: Spiramycin 750.000 IU |
VD-12792-10 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |
8 |
CeftazIDim Kabi Compounds: CeftazIDim pentahydrat tương đương CeftazIDim 1g |
VD-12785-10 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |
9 |
Ceftriaxon Kabi Compounds: Ceftriaxon natri tương ứng 1g Ceftriaxon |
VD-12786-10 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |
10 |
Cefazolin kabi Compounds: Cefazolin natri tương ứng Cefazolin 1g |
VD-12783-10 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |