LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION

STT Trade name SDK Manufacturer's name Manufacturing address
1

Gastrogel

Compounds: Trích tinh Cam thảo, Nhôm hydroxyd gel khô, Bột ô tặc cốt, Bột thuỷ xương bồ

VD-12810-10 Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic 367 Nguyễn Trãi - Q.1 - TP. Hồ Chí Minh (SX tại: 1/67 Nguyễn Văn Quá, Quận 12)
2

Neodex

Compounds: Neomycin sulfat 25mg, Dexamethason Natri phosphat 5,5 mg

VD-12813-10 Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic 367 Nguyễn Trãi - Q.1 - TP. Hồ Chí Minh (SX tại: 1/67 Nguyễn Văn Quá, Quận 12)
3

Neocin

Compounds: Neomycin sulfat 25 mg

VD-12812-10 Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic 367 Nguyễn Trãi - Q.1 - TP. Hồ Chí Minh (SX tại: 1/67 Nguyễn Văn Quá, Quận 12)
4

Nystafar

Compounds: Nystatin 100.000 IU

VD-12814-10 Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic 367 Nguyễn Trãi - Q.1 - TP. Hồ Chí Minh (SX tại: 1/67 Nguyễn Văn Quá, Quận 12)
5

Diabifar

Compounds: GlibenclamID 5mg

VD-12809-10 Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic 367 Nguyễn Trãi - Q.1 - TP. Hồ Chí Minh (SX tại: 1/67 Nguyễn Văn Quá, Quận 12)
6

Glucosamin 500 mg

Compounds: Glucosamin sulfat 500 mg

VD-12806-10 Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long 150 đường 14/9, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long
7

Glucosamin 500 mg

Compounds: Glucosamin sulfat 500 mg

VD-12807-10 Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long 150 đường 14/9, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long
8

Digesfit

Compounds: Papain 65 mg, Alpha amylase 50 mg (Fungal diastase 1:800 40 đơn vị), Simethicon 25 mg

VD-12805-10 Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long 150 đường 14/9, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long
9

Cadirabe 20

Compounds: Rabeprazol natri 20mg

VD-12799-10 Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ SX tại: Lô B1-10, đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh
10

Cadipanto

Compounds: Pantoprazol 40mg

VD-12798-10 Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ SX tại: Lô B1-10, đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh