
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Clornicol 250 Compounds: Cloramphenicol 250mg |
VD-12820-10 | Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm | ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hoà hạ, Đức Hoà, Long An |
2 |
Colchicine 1 mg Compounds: Colchicin 1 mg |
VD-12821-10 | Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm | ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hoà hạ, Đức Hoà, Long An |
3 |
Lincomycin 500 mg Compounds: Lincomycin 500mg |
VD-12829-10 | Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm | ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hoà hạ, Đức Hoà, Long An |
4 |
Diclofenac 50 Compounds: Diclofenac natri 50mg |
VD-12822-10 | Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm | ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hoà hạ, Đức Hoà, Long An |
5 |
Lysozym 90 mg Compounds: Lysozym hydroclorID 90mg |
VD-12830-10 | Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm | ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hoà hạ, Đức Hoà, Long An |
6 |
Euvilen Compounds: Alimemazin tartrat 5mg |
VD-12826-10 | Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm | ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hoà hạ, Đức Hoà, Long An |
7 |
Hyoscin 10 mg Compounds: Hyoscin N butylbromID 10mg |
VD-12828-10 | Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm | ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hoà hạ, Đức Hoà, Long An |
8 |
Euvilis 10 Compounds: Tadalafil 10mg |
VD-12827-10 | Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm | ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hoà hạ, Đức Hoà, Long An |
9 |
Colflox Compounds: Ofloxacin 0,3% |
VD-12808-10 | Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic | 367 Nguyễn Trãi - Q.1 - TP. Hồ Chí Minh (SX tại: 1/67 Nguyễn Văn Quá, Quận 12) |
10 |
Natri clorID 0,9% Compounds: Natri clorID 0,9% |
VD-12811-10 | Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic | 367 Nguyễn Trãi - Q.1 - TP. Hồ Chí Minh (SX tại: 1/67 Nguyễn Văn Quá, Quận 12) |