LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION

STT Trade name SDK Manufacturer's name Manufacturing address
1

Mezathion

Compounds: Spironolacton 25mg

VD-12851-10 Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây. 80 Quang Trung - Hà Đông - Hà Nội (SX tại La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội)
2

Lucicomp 250

Compounds: Meclofenoxat HCl 250mg

VD-12843-10 Công ty cổ phần Dược phẩm Hà Nội. 170 La Thành, Đống Đa, Hà Nội (sản xuất tại: lô 15, KCN Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội)
3

Polytincol

Compounds: Cloramphenicol 20mg, Palmatin clorID 1mg

VD-12846-10 Công ty cổ phần Dược phẩm Hà Nội. 170 La Thành, Đống Đa, Hà Nội (sản xuất tại: lô 15, KCN Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội)
4

Cinnarizine 25 mg

Compounds: Cinnarizine 25mg

VD-12841-10 Công ty cổ phần Dược phẩm Hà Nội. 170 La Thành, Đống Đa, Hà Nội (sản xuất tại: lô 15, KCN Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội)
5

Alverin

Compounds: Alverin citrat 40mg

VD-12840-10 Công ty cổ phần Dược phẩm Hà Nội. 170 La Thành, Đống Đa, Hà Nội (sản xuất tại: lô 15, KCN Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội)
6

Vitamin B2

Compounds: Riboflavin 2 mg

VD-12847-10 Công ty cổ phần Dược phẩm Hà Nội. 170 La Thành, Đống Đa, Hà Nội (sản xuất tại: lô 15, KCN Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội)
7

Collydexa

Compounds: Cloramphenicol 0,02g, Dexamethason natri phosphat 0,005g, Naphazolin nitrat 0,0025g

VD-12842-10 Công ty cổ phần Dược phẩm Hà Nội. 170 La Thành, Đống Đa, Hà Nội (sản xuất tại: lô 15, KCN Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội)
8

Mebendazol

Compounds: Mebendazol 500mg

VD-12845-10 Công ty cổ phần Dược phẩm Hà Nội. 170 La Thành, Đống Đa, Hà Nội (sản xuất tại: lô 15, KCN Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội)
9

Viên kim tiền thảo trạch tả

Compounds: Kim tiền thảo 30g, trạch tả 30g, đường trắng 8,5g

V1578-H12-10 Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nam 34 Nguyễn Văn Trỗi Phường Lương Khánh Thiện-Phủ Lý-Hà Nam
10

Azufox 250 mg

Compounds: Cefuroxim 250mg

VD-12915-10 Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông Lô số 7, đường số 2, KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh